Có 1 kết quả:

立錐 lập chuỳ

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dựng cây dùi, cắm dùi. Td: Lập chuỳ chi địa ( miếng đất vừa cắm đủ mũi dùi, ý nói miếng đất nhỏ bé lắm ).

Bình luận 0